Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

芝生

[しばふ]

(n) lawn/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芝草

    [ しばくさ ] (n) lawn/sod/turf/(P)
  • 芥子

    [ けし ] (n) poppy
  • 芥子油

    [ からしゆ ] (n) mustard oil
  • 芥子漬け

    [ からしづけ ] (n) vegetables pickled in mustard
  • 芥子菜

    [ からしな ] (n) leaf mustard/mustard plant
  • 芥子色

    [ からしいろ ] (n) mustard
  • 芥箱

    [ ごみばこ ] (n) trash box/dust bin
  • 芭蕉

    [ ばしょう ] (n) banana plant
  • 芭蕉梶木

    [ ばしょうかじき ] sailfish
  • [ しん ] (n) core/heart/wick/marrow/(P)
  • 芯が腐っている

    [ しんがくさっている ] (exp) to be rotten to the core
  • 芯を切る

    [ しんをきる ] (exp) to trim a wick
  • 芯地

    [ しんじ ] (n) padding
  • [ はな ] (n) flower/petal/(P)
  • 花で埋まる

    [ はなでうずまる ] to be filled up with flowers
  • 花に浮かれる

    [ はなにうかれる ] (exp) to be intoxicated with the blossoms
  • 花の木

    [ はなのき ] flowering tree
  • 花の精

    [ はなのせい ] spirit of a flower
  • 花の香

    [ はなのか ] fragrance of flowers
  • 花びら

    [ はなびら ] (n) (flower) petal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top