- Từ điển Nhật - Anh
花札
Các từ tiếp theo
-
花期
[ かき ] (n) flowering season -
花押
[ かおう ] (n-t) signature (not stamp) -
花暦
[ はなごよみ ] (n) flower calendar/(P) -
花柳
[ かりゅう ] (n) red-light district -
花柳病
[ かりゅうびょう ] (n) sexually transmitted disease -
花柳界
[ かりゅうかい ] (n) gay quarters/world of the geisha/(P) -
花柄
[ かへい ] (n) flower pattern -
花林糖
[ かりんとう ] (n) fried dough cake -
花房
[ はなふさ ] bunch of flowers -
花明かり
[ はなあかり ] (n) the brilliance of cherry blossoms which illuminate the evening
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"