- Từ điển Nhật - Anh
花野菜
Xem thêm các từ khác
-
花電車
[ はなでんしゃ ] (n) floral streetcar -
芳しくない
[ かんばしくない ] poor/unfavourable/disgraceful -
芳しい
[ かんばしい ] (adj) sweet/fragrant/aromatic/savory/(P) -
芳名
[ ほうめい ] (n) good name/good reputation/your name/(P) -
芳志
[ ほうし ] (n) (your) kindness -
芳気
[ ほうき ] (n) fragrant scent -
芳情
[ ほうじょう ] (n) your good wishes/your kind intentions -
芳紀
[ ほうき ] (n) age (of a young lady)/sweet seventeen/(P) -
芳眉
[ ほうび ] (n) eyebrows of a beautiful woman -
芳烈
[ ほうれつ ] (adj-na,n) aromatic/heroic deed/outstanding achievement -
芳草
[ ほうそう ] (n) fragrant herb -
芳香
[ ほうこう ] (n) perfume/fragrance/aroma/balm/(P) -
芳香を放つ
[ ほうこうをはなつ ] (exp) to give out (off) fragrance -
芳香剤
[ ほうこうざい ] (n) aromatic -
芳香族化合物
[ ほうこうぞくかごうぶつ ] (n) aromatic compounds -
芳香療法
[ ほうこうりょうほう ] (n) aromatherapy -
芳醇
[ ほうじゅん ] (adj-na,n) mellowness -
芸
[ げい ] (n) art/accomplishment/performance -
芸の虫
[ げいのむし ] devotee of the arts -
芸をする犬
[ げいをするいぬ ] dog that knows (does) tricks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.