Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

芳香療法

[ほうこうりょうほう]

(n) aromatherapy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芳醇

    [ ほうじゅん ] (adj-na,n) mellowness
  • [ げい ] (n) art/accomplishment/performance
  • 芸の虫

    [ げいのむし ] devotee of the arts
  • 芸をする犬

    [ げいをするいぬ ] dog that knows (does) tricks
  • 芸人

    [ げいにん ] (n) player/performer/actor
  • 芸事

    [ げいごと ] (n) accomplishments
  • 芸名

    [ げいめい ] (n) stage name
  • 芸大

    [ げいだい ] (n) (abbr) Tokyo University of Arts and Music
  • 芸妓

    [ げいぎ ] (n) geisha
  • 芸子

    [ げいこ ] (n) young geisha
  • 芸当

    [ げいとう ] (n) feat/risky attempt/trick/stunt
  • 芸域

    [ げいいき ] (n) range of skills
  • 芸備線

    [ げいびせん ] Geibi Line (Hiroshima-North Okayama Railway)
  • 芸林

    [ げいりん ] (n) artistic and literary circles
  • 芸文

    [ げいぶん ] (n) art and literature
  • 芸無し

    [ げいなし ] (n) unaccomplished
  • 芸術

    [ げいじゅつ ] (n) (fine) art/the arts/(P)
  • 芸術家

    [ げいじゅつか ] (n) artist
  • 芸術品

    [ げいじゅつひん ] (n) work (object) of art
  • 芸術活動

    [ げいじゅつかつどう ] (n) artistic activities
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top