- Từ điển Nhật - Anh
芸事
Xem thêm các từ khác
-
芸名
[ げいめい ] (n) stage name -
芸大
[ げいだい ] (n) (abbr) Tokyo University of Arts and Music -
芸妓
[ げいぎ ] (n) geisha -
芸子
[ げいこ ] (n) young geisha -
芸当
[ げいとう ] (n) feat/risky attempt/trick/stunt -
芸域
[ げいいき ] (n) range of skills -
芸備線
[ げいびせん ] Geibi Line (Hiroshima-North Okayama Railway) -
芸林
[ げいりん ] (n) artistic and literary circles -
芸文
[ げいぶん ] (n) art and literature -
芸無し
[ げいなし ] (n) unaccomplished -
芸術
[ げいじゅつ ] (n) (fine) art/the arts/(P) -
芸術家
[ げいじゅつか ] (n) artist -
芸術品
[ げいじゅつひん ] (n) work (object) of art -
芸術活動
[ げいじゅつかつどう ] (n) artistic activities -
芸術文化の破壊
[ げいじゅつぶんかのはかい ] (n) vandalism -
芸術愛好家
[ げいじゅつあいこうか ] art lover/lover of the arts -
芸術祭
[ げいじゅつさい ] (n) art festival -
芸術的
[ げいじゅつてき ] (adj-na) artistic -
芸術論
[ げいじゅつろん ] (n) essay on art -
芸術院
[ げいじゅついん ] (the Japan) Academy of Arts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.