- Từ điển Nhật - Anh
芸者
Xem thêm các từ khác
-
芸者を上げる
[ げいしゃをあげる ] (exp) to call in a geisha -
芸道
[ げいどう ] (n) accomplishments/arts -
芸風
[ げいふう ] (n) style of acting -
芹
[ せり ] (n) dropwort/Japanese parsley -
芻
[ すう ] grass cutting/hay -
芽
[ め ] (n) sprout/(P) -
芽ぐむ
[ めぐむ ] (v5m) to bud/to sprout -
芽キャベツ
[ めキャベツ ] (n) Brussels sprouts -
芽を出す
[ めをだす ] (exp) to sprout/to put forth buds -
芽を摘む
[ めをつむ ] (exp) to nip something in the bud/to nip the buds -
芽吹く
[ めぶく ] (v5k) to bud -
芽出度い
[ めでたい ] (adj) happy/simple soul/propitious/joyous -
芽条変異
[ がじょうへんい ] (n) bud mutation -
芽接ぎ
[ めつぎ ] (n) bud grafting -
芽立ち
[ めだち ] (n) bud/sprout -
芽生え
[ めばえ ] (n) bud/sprout/(P) -
芽生える
[ めばえる ] (v1) to bud/to sprout -
芽胞
[ がほう ] (n) spore -
芟除
[ さんじょ ] (n,vs) cutting away -
芒
[ のぎ ] (n) arista/awn/(grain) beard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.