Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

芸能人

[げいのうじん]

(n) performer/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芸能界

    [ げいのうかい ] (n) world of show business
  • 芸苑

    [ げいえん ] (n) artistic and literary circles
  • 芸者

    [ げいしゃ ] (n) geisha/Japanese singing and dancing girl
  • 芸者を上げる

    [ げいしゃをあげる ] (exp) to call in a geisha
  • 芸道

    [ げいどう ] (n) accomplishments/arts
  • 芸風

    [ げいふう ] (n) style of acting
  • [ せり ] (n) dropwort/Japanese parsley
  • [ すう ] grass cutting/hay
  • [ め ] (n) sprout/(P)
  • 芽ぐむ

    [ めぐむ ] (v5m) to bud/to sprout
  • 芽キャベツ

    [ めキャベツ ] (n) Brussels sprouts
  • 芽を出す

    [ めをだす ] (exp) to sprout/to put forth buds
  • 芽を摘む

    [ めをつむ ] (exp) to nip something in the bud/to nip the buds
  • 芽吹く

    [ めぶく ] (v5k) to bud
  • 芽出度い

    [ めでたい ] (adj) happy/simple soul/propitious/joyous
  • 芽条変異

    [ がじょうへんい ] (n) bud mutation
  • 芽接ぎ

    [ めつぎ ] (n) bud grafting
  • 芽立ち

    [ めだち ] (n) bud/sprout
  • 芽生え

    [ めばえ ] (n) bud/sprout/(P)
  • 芽生える

    [ めばえる ] (v1) to bud/to sprout
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top