Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

芸術品

[げいじゅつひん]

(n) work (object) of art

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 芸術活動

    [ げいじゅつかつどう ] (n) artistic activities
  • 芸術文化の破壊

    [ げいじゅつぶんかのはかい ] (n) vandalism
  • 芸術愛好家

    [ げいじゅつあいこうか ] art lover/lover of the arts
  • 芸術祭

    [ げいじゅつさい ] (n) art festival
  • 芸術的

    [ げいじゅつてき ] (adj-na) artistic
  • 芸術論

    [ げいじゅつろん ] (n) essay on art
  • 芸術院

    [ げいじゅついん ] (the Japan) Academy of Arts
  • 芸談

    [ げいだん ] (n) talk about art
  • 芸能

    [ げいのう ] (n) public entertainment/accomplishments/attainments/(P)
  • 芸能人

    [ げいのうじん ] (n) performer/(P)
  • 芸能界

    [ げいのうかい ] (n) world of show business
  • 芸苑

    [ げいえん ] (n) artistic and literary circles
  • 芸者

    [ げいしゃ ] (n) geisha/Japanese singing and dancing girl
  • 芸者を上げる

    [ げいしゃをあげる ] (exp) to call in a geisha
  • 芸道

    [ げいどう ] (n) accomplishments/arts
  • 芸風

    [ げいふう ] (n) style of acting
  • [ せり ] (n) dropwort/Japanese parsley
  • [ すう ] grass cutting/hay
  • [ め ] (n) sprout/(P)
  • 芽ぐむ

    [ めぐむ ] (v5m) to bud/to sprout
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top