Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

若武者

[わかむしゃ]

(n) young warrior

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 若死に

    [ わかじに ] (n,vs) premature death/(P)
  • 若殿

    [ わかとの ] (n) young lord
  • 若殿原

    [ わかとのばら ] (n) young monarch or samurai
  • 若気

    [ わかげ ] (n) youthful impetuosity/youthful vitality
  • 若木

    [ わかぎ ] (n) young tree/sapling
  • 若枝

    [ わかえだ ] (n) young branch/sprig
  • 若旦那

    [ わかだんな ] (n) young master/young gentleman
  • 若手

    [ わかて ] (n) young person/(P)
  • 若禿げ

    [ わかはげ ] premature baldness
  • 若竹亭

    [ わかたけてい ] the Wakatake Variety Theater
  • 若紫

    [ わかむらさき ] (n) light purple/mauve
  • 若緑

    [ わかみどり ] (n) fresh green/color of young pine
  • 若盛り

    [ わかざかり ] (n) prime of youth
  • 若白髪

    [ わかしらが ] (n) prematurely gray hair
  • 若草

    [ わかくさ ] (n) green grass/young (fresh) grass
  • 若草色

    [ わかくさいろ ] bright green/chartreuse green
  • 若菜

    [ わかな ] (n) young greens or herbs
  • 若衆

    [ わかしゅう ] (n) young man/young kabuki actor
  • 若輩

    [ じゃくはい ] (n) young person/inexperienced person/novice
  • 若輩者

    [ じゃくはいもの ] (n) fledgling/junior member/young person/inexperienced person/novice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top