Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

英語を教える

[えいごをおしえる]

(exp) to teach English

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英語を教わる

    [ えいごをおそわる ] (exp) to be taught English
  • 英語塾

    [ えいごじゅく ] private school for the study of English
  • 英語圏

    [ えいごけん ] (n) English-speaking world
  • 英語劇

    [ えいごげき ] (n) theatrical performance given in English
  • 英語基礎能力試験

    [ えいごきそのうりょくしけん ] English Language Proficiency Test/TOEFL
  • 英語教育

    [ えいごきょういく ] (n) teaching of English/English teaching
  • 英語版

    [ えいごばん ] (1) English version/(2) non-Japanese version
  • 英貨

    [ えいか ] (n) British currency/British goods
  • 英資

    [ えいし ] (n) brilliant qualities/fine character/British capital (money)
  • 英英語

    [ えいえいご ] (n) English English (i.e. English as spoken in the UK)
  • 英英辞典

    [ えいえいじてん ] (n) English-English dictionary
  • 英英辞書

    [ えいえいじしょ ] (n) English-English dictionary
  • 英領

    [ えいりょう ] British territory (possession)
  • 英魂

    [ えいこん ] (n) departed spirit
  • 英霊

    [ えいれい ] (n) spirits of war dead/great men
  • 英音

    [ えいおん ] English pronunciation
  • 英邁

    [ えいまい ] (adj-na,n) wise and great
  • 英雄

    [ えいゆう ] (n) hero/great man/(P)
  • 英雄主義

    [ えいゆうしゅぎ ] heroism
  • 英雄伝説

    [ えいゆうでんせつ ] (n) heroic legendary tale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top