Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

茉莉花

[まつりか]

(n) jasmine (Jasminum sambac)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜥蜴

    [ せきえき ] (n) lizard
  • 蜥蜴座

    [ とかげざ ] (n) (the constellation) Lacerta
  • 蜷局

    [ とぐろ ] (n) (uk) coil
  • 蜻蛉

    [ かげろう ] (n) dragonfly
  • 蜻蛉返り

    [ とんぼがえり ] (n) somersault/returning from a destination right after arriving there
  • 蜿蜒

    [ えんえん ] (adj-na,n) meandering/wandering
  • [ みつ ] (n) nectar/honey
  • 蜜月

    [ みつげつ ] (n) honeymoon
  • 蜜柑

    [ みかん ] (n) mandarin/(P)
  • 蜜柑の汁

    [ みかんのしる ] mandarin orange juice
  • 蜜柑畑

    [ みかんばたけ ] mandarin plantation
  • 蜜蝋

    [ みつろう ] (n) beeswax
  • 蜜豆

    [ みつまめ ] (n) mixture of boiled beans, jelly cubes, fruit pieces and molasses
  • 蜜蜂

    [ みつばち ] (n) (honey) bee
  • 蜚語

    [ ひご ] (n) rumour/gossip
  • 蜚鳥

    [ ひちょう ] (iK) (n) flying bird
  • 蜃気楼

    [ しんきろう ] (n) mirage
  • 蜈蚣

    [ むかで ] (gikun) (n) centipede
  • 蜘蛛

    [ くも ] (n) spider/(P)
  • 蜘蛛の巣

    [ くものす ] (n) spiderweb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top