- Từ điển Nhật - Anh
荏胡麻
Xem thêm các từ khác
-
荏胡麻油
[ えごまゆ ] egoma seed oil -
荏苒
[ じんぜん ] (adj-na,adv) procrastination -
荷
[ に ] (n) load/baggage/cargo/(P) -
荷なう
[ になう ] (v5u) to carry on shoulder/to bear (burden)/to shoulder (gun) -
荷が勝つ
[ にがかつ ] (exp) to be unequal to the burden (job)/to be too heavy a load for -
荷を下ろす
[ にをおろす ] (exp) to take a load off -
荷主
[ にぬし ] (n) shipper -
荷作り
[ にづくり ] (n,vs) packing/baling/crating/(P) -
荷台
[ にだい ] (n) (truck) load-carrying tray/(bicycle) luggage carrier/roof rack -
荷受
[ にうけ ] (n) receipt of goods -
荷受け
[ にうけ ] (n) receipt of goods -
荷受け人
[ にうけにん ] (n) consignee -
荷受人
[ にうけにん ] (n) consignee -
荷崩れ
[ にくずれ ] (n) collapsing load (as on lorries)/(P) -
荷嵩み
[ にがさみ ] glut/overstock -
荷役
[ にやく ] (n) handling cargo/loading and unloading -
荷厄介
[ にやっかい ] (adj-na,n) encumbrance -
荷動き
[ にうごき ] (n) movement of goods -
荷捌
[ にさばき ] (n) sale/disposal of goods -
荷捌き
[ にさばき ] (n) sale/disposal of goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.