- Từ điển Nhật - Anh
荒れ球
Xem thêm các từ khác
-
荒れ狂う
[ あれくるう ] (v5u) to rage/to get angry/(P) -
荒れ狂う風
[ あれくるうかぜ ] raving wind -
荒れ肌
[ あれはだ ] (n) rough skin -
荒れ野
[ あれの ] (n) wilderness/wild land -
荒んだ心
[ すさんだこころ ] dissolute mind/hardened heart -
荒らし回る
[ あらしまわる ] (v5r) to break into (houses here and there)/to rampage -
荒らげる
[ あららげる ] (v1) to raise (e.g. voice) -
荒らす
[ あらす ] (v5s) (1) to lay waste/to devastate/to damage/(2) to invade/to break into/(P) -
荒む
[ すさむ ] (v5m) to grow wild/to run to waste -
荒々しい
[ あらあらしい ] (adj) desolate/rough/wild/rude/harsh/gruff/violent/(P) -
荒事
[ あらごと ] (n) (theatrical) fighting scene -
荒事師
[ あらごとし ] (n) actor who specializes in ruffian roles -
荒仕事
[ あらしごと ] (n) rough work/hard work/(P) -
荒壁
[ あらかべ ] (n) rough-coated wall -
荒天
[ こうてん ] (n) stormy weather -
荒夷
[ あらえびす ] (n) (in Japanese history) crude warrior from the eastern parts of the country/wild man -
荒家
[ あばらや ] (n) dilapidated (tumbledown) house/hovel/miserable shack -
荒寥
[ こうりょう ] (adj-na,n) bleak/desolate -
荒寥たる
[ こうりょうたる ] (adj-t) desolate/dreary -
荒屋
[ あばらや ] (n) dilapidated (tumbledown) house/hovel/miserable shack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.