- Từ điển Nhật - Anh
荒事
Xem thêm các từ khác
-
荒事師
[ あらごとし ] (n) actor who specializes in ruffian roles -
荒仕事
[ あらしごと ] (n) rough work/hard work/(P) -
荒壁
[ あらかべ ] (n) rough-coated wall -
荒天
[ こうてん ] (n) stormy weather -
荒夷
[ あらえびす ] (n) (in Japanese history) crude warrior from the eastern parts of the country/wild man -
荒家
[ あばらや ] (n) dilapidated (tumbledown) house/hovel/miserable shack -
荒寥
[ こうりょう ] (adj-na,n) bleak/desolate -
荒寥たる
[ こうりょうたる ] (adj-t) desolate/dreary -
荒屋
[ あばらや ] (n) dilapidated (tumbledown) house/hovel/miserable shack -
荒巻
[ あらまき ] (n) salted salmon/fish wrapped in (bamboo) leaves -
荒廃
[ こうはい ] (n,vs) ruin/(P) -
荒土
[ こうど ] (n) wasteland/barren or infertile soil -
荒城
[ こうじょう ] (n) ruined castle -
荒原
[ こうげん ] (n) wilderness -
荒利益
[ あらりえき ] (n) gross profit -
荒唐無稽
[ こうとうむけい ] (adj-na,n) absurdity/nonsense/preposterous -
荒削り
[ あらけずり ] (adj-na,n) still in the process of being formed -
荒業
[ あらわざ ] (n) physical labor -
荒武者
[ あらむしゃ ] (n) daredevil/rowdy -
荒波
[ あらなみ ] (n) stormy seas/raging waves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.