- Từ điển Nhật - Anh
荒木
Các từ tiếp theo
-
荒技
[ あらわざ ] (n) rough method or job -
荒果てる
[ あれはてる ] (v1) to fall into ruin/to be desolated -
荒磯
[ あらいそ ] (n) reefy coast/windswept and wave-beaten shore -
荒神
[ こうじん ] (n) god of a cooking stove -
荒稼ぎ
[ あらかせぎ ] (n) making a killing/making easy money/robbery -
荒立つ
[ あらだつ ] (v5t) to be(come) rough or aggravated or worse -
荒立てる
[ あらだてる ] (v1) to aggravate/to make serious -
荒縄
[ あらなわ ] (n) straw rope -
荒物
[ あらもの ] (n) sundries -
荒物屋
[ あらものや ] (n) variety store
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?