- Từ điển Nhật - Anh
荒肝
Xem thêm các từ khác
-
荒蕪地
[ こうぶち ] (n) wild land/wasteland/wilderness -
荒馬
[ あらうま ] (n) wild or untamed horse -
荒駒
[ あらごま ] wild or untamed horse -
荒隠元
[ さやいんげん ] French beans -
荒野
[ こうや ] (n) wasteland/wilderness/deserted land/prairie/vast plain/wilds/desert/(P) -
草
[ くさ ] (n) grass/(P) -
草の根
[ くさのね ] (exp,n) grassroots/rank and file/the roots of grass -
草の根民主主義
[ くさのねみんしゅしゅぎ ] (n) grass-roots democracy -
草の根運動
[ くさのねうんどう ] (n) grass-roots movement -
草の葉
[ くさのは ] blade of grass -
草むしり
[ くさむしり ] (n) weeding/weeder/weeding fork -
草々
[ そうそう ] (adj-na,int,n) brevity/rudeness/hurry -
草仮名
[ そうがな ] (n) cursive hiragana -
草体
[ そうたい ] (n) character written in \"sousho\" style -
草叢
[ くさむら ] (n) clump of bushes/grassy place/thicket/jungle/the bush -
草双紙
[ くさぞうし ] (n) picture book -
草取り
[ くさとり ] (n) weeding/weeder/weeding fork -
草場の影
[ くさばのかげ ] under the sod -
草堂
[ そうどう ] (n) thatched hut/monks cell/(my) humble abode -
草子
[ そうし ] (n) storybook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.