Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

荷担

[かたん]

(n) support/participation/assistance/complicity/conspiracy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荷積

    [ にづみ ] (n) loading
  • 荷積み

    [ にづみ ] (n) loading
  • 荷縄

    [ になわ ] (n) packing cord
  • 荷為替

    [ にがわせ ] (n) documentary bill/bill of exchange
  • 荷為替手形

    [ にがわせてがた ] (n) documentary draft (bill)
  • 荷物

    [ にもつ ] (n) luggage/baggage/(P)
  • 荷足

    [ にあし ] (n) sale/ballast/lading
  • 荷足り

    [ にたり ] barge/lighter
  • 荷足り船

    [ にたりぶね ] a barge/a lighter
  • 荷車

    [ にぐるま ] (n) cart/wagon
  • 荷船

    [ にぶね ] (n) freighter/lighter
  • 荷葉

    [ かよう ] lotus leaf
  • 荷馬

    [ にうま ] (n) pack horse
  • 荷馬車

    [ にばしゃ ] (n) wagon/dray/cart
  • 荷駄

    [ にだ ] (n) pack/horseload
  • 荷鞍

    [ にぐら ] (n) packsaddle
  • 荷重

    [ かじゅう ] (n) load/weight
  • 荷電

    [ かでん ] (n) electric charge
  • 荷電粒子

    [ かでんりゅうし ] a charged particle
  • 荷送

    [ におくり ] (n) consignment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top