Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

荷渡し指図書

[にわたしさしずしょ]

delivery order

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荷渡指図書

    [ にわたしさしずしょ ] (n) delivery order
  • 荷札

    [ にふだ ] (n) label/tag/(P)
  • 荷抜き

    [ にぬき ] (n) pilferage
  • 荷扱い

    [ にあつかい ] (n) handling of freight
  • 荷拵え

    [ にごしらえ ] (n) packing
  • 荷担

    [ かたん ] (n) support/participation/assistance/complicity/conspiracy
  • 荷積

    [ にづみ ] (n) loading
  • 荷積み

    [ にづみ ] (n) loading
  • 荷縄

    [ になわ ] (n) packing cord
  • 荷為替

    [ にがわせ ] (n) documentary bill/bill of exchange
  • 荷為替手形

    [ にがわせてがた ] (n) documentary draft (bill)
  • 荷物

    [ にもつ ] (n) luggage/baggage/(P)
  • 荷足

    [ にあし ] (n) sale/ballast/lading
  • 荷足り

    [ にたり ] barge/lighter
  • 荷足り船

    [ にたりぶね ] a barge/a lighter
  • 荷車

    [ にぐるま ] (n) cart/wagon
  • 荷船

    [ にぶね ] (n) freighter/lighter
  • 荷葉

    [ かよう ] lotus leaf
  • 荷馬

    [ にうま ] (n) pack horse
  • 荷馬車

    [ にばしゃ ] (n) wagon/dray/cart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top