Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

荷重

[かじゅう]

(n) load/weight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荷電

    [ かでん ] (n) electric charge
  • 荷電粒子

    [ かでんりゅうし ] a charged particle
  • 荷送

    [ におくり ] (n) consignment
  • 荷送り

    [ におくり ] (n) consignment
  • 荷送り人

    [ におくりにん ] (n) consignor
  • 荷送人

    [ におくりにん ] (n) consignor
  • 荷造り

    [ にづくり ] (n,vs) packing/baling/crating/(P)
  • [ おぎ ] (n) a kind of plant
  • 荻江節

    [ おぎえぶし ] (n) type of Japanese music
  • 荼毘

    [ だび ] (n) cremation
  • 荼枳尼

    [ だきに ] Dakini (Buddhist fairy-goddess)
  • [ けい ] thorn/whip
  • 荊妻

    [ けいさい ] (n) my wife (thorn spouse)
  • 荊冠

    [ けいかん ] (n) crown of thorns
  • 荊棘

    [ けいきょく ] (n) brambles/thorns
  • 荊棘線

    [ ばらせん ] barbed wire
  • 荘司

    [ しょうじ ] (n) administrator of a manor
  • 荘園

    [ しょうえん ] (n) manor/demesne
  • 荘園制

    [ しょうえんせい ] manorial system
  • 荘園制度

    [ しょうえんせいど ] manorial system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top