- Từ điển Nhật - Anh
荻
Xem thêm các từ khác
-
荻江節
[ おぎえぶし ] (n) type of Japanese music -
荼毘
[ だび ] (n) cremation -
荼枳尼
[ だきに ] Dakini (Buddhist fairy-goddess) -
荊
[ けい ] thorn/whip -
荊妻
[ けいさい ] (n) my wife (thorn spouse) -
荊冠
[ けいかん ] (n) crown of thorns -
荊棘
[ けいきょく ] (n) brambles/thorns -
荊棘線
[ ばらせん ] barbed wire -
荘司
[ しょうじ ] (n) administrator of a manor -
荘園
[ しょうえん ] (n) manor/demesne -
荘園制
[ しょうえんせい ] manorial system -
荘園制度
[ しょうえんせいど ] manorial system -
荘厳
[ しょうごん ] (adj-na,n,vs) adorning (a Buddhist statue) -
荘重
[ そうちょう ] (adj-na,n) solemn/grave/impressive/(P) -
荒くれ者
[ あらくれもの ] (n) ruffian/rowdy (person) -
荒っぽい
[ あらっぽい ] (adj) rough/rude/(P) -
荒い
[ あらい ] (adj) rough/rude/wild/(P) -
荒い波
[ あらいなみ ] wild (raging) waves/stormy seas -
荒す
[ あらす ] (io) (v5s) (1) to lay waste/to devastate/to damage/(2) to invade/to break into/(P) -
荒れ
[ あれ ] (n) stormy weather/tempest/chaps (of skin)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.