- Từ điển Nhật - Anh
菜
Xem thêm các từ khác
-
菜っ葉
[ なっぱ ] (n) rape leaves/greens -
菜っ葉服
[ なっぱふく ] (n) (light blue) overalls -
菜の花
[ なのはな ] (n) rape blossoms -
菜を漬ける
[ なをつける ] (exp) to pickle greens -
菜園
[ さいえん ] (n) vegetable garden/(P) -
菜漬け
[ なづけ ] (n) pickled vegetables -
菜種
[ なたね ] (n) rapeseed/coleseed/(P) -
菜種梅雨
[ なたねづゆ ] (n) long spell of rain in early spring -
菜種殻
[ なたねがら ] rapeseed hulls -
菜種油
[ なたねあぶら ] (n) rapeseed oil/canola oil -
菜箸
[ さいばし ] (n) cooking or serving chopsticks -
菜食
[ さいしょく ] (n) vegetable diet/(P) -
菜食主義
[ さいしょくしゅぎ ] vegetarianism -
菜食主義者
[ さいしょくしゅぎしゃ ] vegetarian -
菊
[ きく ] (n) chrysanthemum/(P) -
菊の御紋
[ きくのごもん ] Imperial chrysanthemum emblem/(P) -
菊の花
[ きくのはな ] chrysanthemum/(P) -
菊人形
[ きくにんぎょう ] (n) chrysanthemum-shaped puppet/(P) -
菊作り
[ きくづくり ] (n) chrysanthemum growing/(P) -
菊判
[ きくばん ] (n) A5/medium octavo/small octavo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.