- Từ điển Nhật - Anh
華字紙
Xem thêm các từ khác
-
華客
[ かかく ] (n) special guests -
華実
[ かじつ ] (n) appearance and content/flowers and fruit -
華北
[ かほく ] (n) North China -
華厳
[ けごん ] (n) Buddhist sect -
華厳の滝
[ けごんのたき ] Kegon waterfall near Nikko/(P) -
華厳宗
[ けごんしゅう ] (n) Buddhist sect -
華厳経
[ けごんきょう ] Avatamska sutra -
華僑
[ かきょう ] (n) overseas Chinese merchants -
華冑
[ かちゅう ] (n) aristocracy/nobility -
華商
[ かしょう ] (n) Chinese merchants abroad -
華氏
[ かし ] (n) Fahrenheit -
華族
[ かぞく ] (n) noble/peer -
華美
[ かび ] (adj-na,n) pomp/splendor/gaudiness/(P) -
華甲
[ かこう ] (n) aged 61 -
華燭
[ かしょく ] (n) bright light -
華燭の典
[ かしょくのてん ] (n) wedding ceremony -
華華しい
[ はなばなしい ] (adj) brilliant/magnificent/spectacular -
華表
[ かひょう ] (n) monument at cemetery entrance -
華言
[ かげん ] (n) flowery words -
華道
[ かどう ] (n) flower arrangement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.