Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

華字紙

[かじし]

(n) Chinese newspaper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 華客

    [ かかく ] (n) special guests
  • 華実

    [ かじつ ] (n) appearance and content/flowers and fruit
  • 華北

    [ かほく ] (n) North China
  • 華厳

    [ けごん ] (n) Buddhist sect
  • 華厳の滝

    [ けごんのたき ] Kegon waterfall near Nikko/(P)
  • 華厳宗

    [ けごんしゅう ] (n) Buddhist sect
  • 華厳経

    [ けごんきょう ] Avatamska sutra
  • 華僑

    [ かきょう ] (n) overseas Chinese merchants
  • 華冑

    [ かちゅう ] (n) aristocracy/nobility
  • 華商

    [ かしょう ] (n) Chinese merchants abroad
  • 華氏

    [ かし ] (n) Fahrenheit
  • 華族

    [ かぞく ] (n) noble/peer
  • 華美

    [ かび ] (adj-na,n) pomp/splendor/gaudiness/(P)
  • 華甲

    [ かこう ] (n) aged 61
  • 華燭

    [ かしょく ] (n) bright light
  • 華燭の典

    [ かしょくのてん ] (n) wedding ceremony
  • 華華しい

    [ はなばなしい ] (adj) brilliant/magnificent/spectacular
  • 華表

    [ かひょう ] (n) monument at cemetery entrance
  • 華言

    [ かげん ] (n) flowery words
  • 華道

    [ かどう ] (n) flower arrangement/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top