Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

萌し

[きざし]

(n) sprouting/germination/dawning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 萌やし

    [ もやし ] (n) bean sprouts
  • 萌木

    [ もえぎ ] (n) sprouts
  • 萌木色

    [ もえぎいろ ] light green/yellowish green
  • 萌芽

    [ ほうが ] (n) germination/germ/sprout/bud/sign
  • 萌黎

    [ ほうれい ] (n) the masses/common people
  • 萌黄色

    [ もえぎいろ ] light green/yellowish green
  • 萎びる

    [ しなびる ] (v1) to wilt/to fade
  • 萎える

    [ なえる ] (v1) to wither/to droop/to be lame
  • 萎れる

    [ しおれる ] (v1) to wither/(P)
  • 萎む

    [ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P)
  • 萎縮

    [ いしゅく ] (adj-na,n) withering/atrophy/contraction/dwarf
  • 萎縮性鼻炎

    [ いしゅくせいびえん ] (n) atrophic rhinitis
  • 萎縮症

    [ いしゅくしょう ] atrophy
  • 萎縮病

    [ いしゅくびょう ] (n) dwarf disease
  • 萎縮腎

    [ いしゅくじん ] (n) contracted kidney
  • 萎靡

    [ いび ] (n) decline/decay
  • 萎黄病

    [ いおうびょう ] (n) chlorosis/greensickness
  • [ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp/(P)
  • 蝦夷

    [ えぞ ] (n) Ainu/Hokkaidou
  • 蝦夷松

    [ えぞまつ ] (n) Japanese spruce
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top