- Từ điển Nhật - Anh
萌黎
Xem thêm các từ khác
-
萌黄色
[ もえぎいろ ] light green/yellowish green -
萎びる
[ しなびる ] (v1) to wilt/to fade -
萎える
[ なえる ] (v1) to wither/to droop/to be lame -
萎れる
[ しおれる ] (v1) to wither/(P) -
萎む
[ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P) -
萎縮
[ いしゅく ] (adj-na,n) withering/atrophy/contraction/dwarf -
萎縮性鼻炎
[ いしゅくせいびえん ] (n) atrophic rhinitis -
萎縮症
[ いしゅくしょう ] atrophy -
萎縮病
[ いしゅくびょう ] (n) dwarf disease -
萎縮腎
[ いしゅくじん ] (n) contracted kidney -
萎靡
[ いび ] (n) decline/decay -
萎黄病
[ いおうびょう ] (n) chlorosis/greensickness -
蝦
[ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp/(P) -
蝦夷
[ えぞ ] (n) Ainu/Hokkaidou -
蝦夷松
[ えぞまつ ] (n) Japanese spruce -
蝦夷菊
[ えぞぎく ] Chinese aster -
蝦蟇
[ がま ] (n,suf) (uk) toad -
蝦蟇口
[ がまぐち ] (n) pouch/purse -
蝦腰
[ えびごし ] (n) bent (with age) -
蝦蛄
[ しゃこ ] (n) squilla/mantis crab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.