- Từ điển Nhật - Anh
落ち着き払う
Xem thêm các từ khác
-
落ち着ける
[ おちつける ] (v1) to quiet/to calm down/to compose oneself -
落ち着いた
[ おちついた ] quiet/calm/composed/(P) -
落ち穂
[ おちぼ ] (n) fallen ears (of grain) -
落ち穂拾い
[ おちぼひろい ] (n) act of picking up crop left after harvesting/name of painting by Millet -
落ち落ち
[ おちおち ] (adv) quietly/calmly -
落ち行く
[ おちゆく ] (v5k-s) to flee/to be ruined -
落ち込む
[ おちこむ ] (v5m) to fall into/to feel down (sad)/(P) -
落ち葉
[ おちば ] (n,vs) fallen leaves/leaf litter/defoliation/shedding leaves/(P) -
落ち葉色
[ おちばいろ ] russet -
落ち魚
[ おちうお ] (n) fish going downstream to spawn/dead fish -
落ち鮎
[ おちあゆ ] (n) sweetfish going downstream to spawn -
落ち零れ
[ おちこぼれ ] (n) leftovers/odds and ends/pickings -
落ち零れる
[ おちこぼれる ] (v1) to fall behind/to fall short/to drop out -
落っこちる
[ おっこちる ] (v1,vi) to fall down/to drop -
落とし主
[ おとしぬし ] (n) loser/owner of a lost article -
落とし穴
[ おとしあな ] (n) pitfall/trap/pit/(P) -
落とし物
[ おとしもの ] (n) lost property/(P) -
落とし話
[ おとしばなし ] (n) old term for rakugo -
落とし蓋
[ おとしぶた ] (n) lid resting directly on food -
落とす
[ おとす ] (v5s) to drop/to lose/to let fall/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.