- Từ điển Nhật - Anh
落っこちる
Xem thêm các từ khác
-
落とし主
[ おとしぬし ] (n) loser/owner of a lost article -
落とし穴
[ おとしあな ] (n) pitfall/trap/pit/(P) -
落とし物
[ おとしもの ] (n) lost property/(P) -
落とし話
[ おとしばなし ] (n) old term for rakugo -
落とし蓋
[ おとしぶた ] (n) lid resting directly on food -
落とす
[ おとす ] (v5s) to drop/to lose/to let fall/(P) -
落し主
[ おとしぬし ] (n) loser/owner of a lost article -
落し卵
[ おとしたまご ] (n) poached egg -
落し前
[ おとしまえ ] (n) money paid to settle a fight -
落し文
[ おとしぶみ ] (n) letter dropped in the road/Japanese insect -
落し穴
[ おとしあな ] (n) pitfall/trap/pit -
落し紙
[ おとしがみ ] (n) toilet paper -
落し物
[ おとしもの ] (n) lost property -
落し蓋
[ おとしぶた ] (n) wooden drop-lid for simmering -
落す
[ おとす ] (io) (v5s) to drop/to lose/to let fall -
落る
[ おちる ] (io) (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade -
落丁
[ らくちょう ] (n) missing pages -
落下
[ らっか ] (n,vs) fall/drop/come down/(P) -
落下傘
[ らっかさん ] (n) parachute -
落下傘部隊
[ らっかさんぶたい ] paratroops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.