- Từ điển Nhật - Anh
落磐
Xem thêm các từ khác
-
落第
[ らくだい ] (n,vs) failure/dropping out of a class/(P) -
落第点
[ らくだいてん ] failing grade -
落第生
[ らくだいせい ] (n) student who repeats a year -
落筆
[ らくひつ ] (n,vs) initial brush-stroke in calligraphy -
落籍
[ らくせき ] (n) lack of registration (in the census register)/buying a geisha her contractual freedom -
落籍す
[ ひかす ] (v5s) to redeem debts (e.g. of a geisha) -
落綿
[ らくめん ] (n) cotton waste -
落石
[ らくせき ] (n) falling rocks/fallen rocks -
落盤
[ らくばん ] (n) cave-in -
落語
[ らくご ] (n) rakugo story/(telling) a comic story/(P) -
落語家
[ らくごか ] (n) rakugo story teller/comic story teller -
落花
[ らっか ] (n) falling petals -
落花生
[ らっかせい ] (n) peanut -
落花狼藉
[ らっかろうぜき ] running amuck/committing violence on/in utter disorder -
落莫
[ らくばく ] (adj-na,n) desolate -
落莫たる
[ らくばくたる ] (adj-t) desolate/dreary/lonesome -
落胆
[ らくたん ] (n) discouragement/despondency/dejection/(P) -
落葉
[ おちば ] (n,vs) fallen leaves/leaf litter/defoliation/shedding leaves -
落葉松
[ からまつ ] (n) larch -
落葉樹
[ らくようじゅ ] (n) deciduous tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.