- Từ điển Nhật - Anh
落葉
Xem thêm các từ khác
-
落葉松
[ からまつ ] (n) larch -
落葉樹
[ らくようじゅ ] (n) deciduous tree -
落選
[ らくせん ] (n) election loss/rejection -
落選者
[ らくせんしゃ ] (n) unsuccessful candidate -
落馬
[ らくば ] (n,vs) falling from a horse -
落首
[ らくしゅ ] (n) lampoon/satirical poem -
落魄
[ らくはく ] (n,vs) being reduced to poverty/living in poverty/coming down in the world/straitened (reduced) circumstances -
落雁
[ らくがん ] (n) hard candy -
落雷
[ らくらい ] (n) thunderbolt/bolt of lightning/(P) -
落雷にあう
[ らくらいにあう ] (exp) to be struck by lightning -
落陽
[ らくよう ] (n) setting sun -
萌え出る
[ もえでる ] (v1) to sprout/to bud -
萌え立つ
[ もえたつ ] (v5t) to burst into leaf/to sprout -
萌し
[ きざし ] (n) sprouting/germination/dawning -
萌やし
[ もやし ] (n) bean sprouts -
萌木
[ もえぎ ] (n) sprouts -
萌木色
[ もえぎいろ ] light green/yellowish green -
萌芽
[ ほうが ] (n) germination/germ/sprout/bud/sign -
萌黎
[ ほうれい ] (n) the masses/common people -
萌黄色
[ もえぎいろ ] light green/yellowish green
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.