Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

落雁

[らくがん]

(n) hard candy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落雷

    [ らくらい ] (n) thunderbolt/bolt of lightning/(P)
  • 落雷にあう

    [ らくらいにあう ] (exp) to be struck by lightning
  • 落陽

    [ らくよう ] (n) setting sun
  • 萌え出る

    [ もえでる ] (v1) to sprout/to bud
  • 萌え立つ

    [ もえたつ ] (v5t) to burst into leaf/to sprout
  • 萌し

    [ きざし ] (n) sprouting/germination/dawning
  • 萌やし

    [ もやし ] (n) bean sprouts
  • 萌木

    [ もえぎ ] (n) sprouts
  • 萌木色

    [ もえぎいろ ] light green/yellowish green
  • 萌芽

    [ ほうが ] (n) germination/germ/sprout/bud/sign
  • 萌黎

    [ ほうれい ] (n) the masses/common people
  • 萌黄色

    [ もえぎいろ ] light green/yellowish green
  • 萎びる

    [ しなびる ] (v1) to wilt/to fade
  • 萎える

    [ なえる ] (v1) to wither/to droop/to be lame
  • 萎れる

    [ しおれる ] (v1) to wither/(P)
  • 萎む

    [ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P)
  • 萎縮

    [ いしゅく ] (adj-na,n) withering/atrophy/contraction/dwarf
  • 萎縮性鼻炎

    [ いしゅくせいびえん ] (n) atrophic rhinitis
  • 萎縮症

    [ いしゅくしょう ] atrophy
  • 萎縮病

    [ いしゅくびょう ] (n) dwarf disease
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top