Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蕁麻疹

[じんましん]

(n) hives/nettle rash/urticaria

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ わらび ] (n) bracken
  • 蕩ける

    [ とろける ] (v1) to be enchanted with
  • 蕩尽

    [ とうじん ] (n,vs) squandering/dissipation
  • 蕩児

    [ とうじ ] (n) libertine
  • [ かぶ ] (n) turnip
  • 蕪雑

    [ ぶざつ ] (adj-na,n) unpolished/unrefined
  • 蕭条たる

    [ しょうじょうたる ] (adj-t) dreary/bleak/lonely
  • [ つぼみ ] (n) bud/flower bud/(P)
  • 蕎麦

    [ そば ] (n) soba (buckwheat noodles)/(P)
  • 蕎麦屋

    [ そばや ] (n) buckwheat-noodle restaurant/(P)
  • 蕎麦殻

    [ そばがら ] (n) buckwheat chaff
  • 蕎麦粉

    [ そばこ ] (n) buckwheat flour
  • 蕃主

    [ ばんしゅ ] feudal lord
  • 蕃人

    [ ばんじん ] (n) savage/barbarian/aboriginal
  • 蕃夷

    [ ばんい ] (n) savages/barbarians
  • 蕃地

    [ ばんち ] (n) savage land
  • 蕃椒

    [ ばんしょう ] (n) (rare) Guinea pepper
  • 蕃殖

    [ はんしょく ] (n) breed/multiply/increase/propagation
  • 蕃族

    [ ばんぞく ] (n) savage tribe
  • 蕃書

    [ ばんしょ ] (n) (Edo period) foreign writings
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top