- Từ điển Nhật - Anh
蕁麻疹
Xem thêm các từ khác
-
蕨
[ わらび ] (n) bracken -
蕩ける
[ とろける ] (v1) to be enchanted with -
蕩尽
[ とうじん ] (n,vs) squandering/dissipation -
蕩児
[ とうじ ] (n) libertine -
蕪
[ かぶ ] (n) turnip -
蕪雑
[ ぶざつ ] (adj-na,n) unpolished/unrefined -
蕭条たる
[ しょうじょうたる ] (adj-t) dreary/bleak/lonely -
蕾
[ つぼみ ] (n) bud/flower bud/(P) -
蕎麦
[ そば ] (n) soba (buckwheat noodles)/(P) -
蕎麦屋
[ そばや ] (n) buckwheat-noodle restaurant/(P) -
蕎麦殻
[ そばがら ] (n) buckwheat chaff -
蕎麦粉
[ そばこ ] (n) buckwheat flour -
蕃主
[ ばんしゅ ] feudal lord -
蕃人
[ ばんじん ] (n) savage/barbarian/aboriginal -
蕃夷
[ ばんい ] (n) savages/barbarians -
蕃地
[ ばんち ] (n) savage land -
蕃椒
[ ばんしょう ] (n) (rare) Guinea pepper -
蕃殖
[ はんしょく ] (n) breed/multiply/increase/propagation -
蕃族
[ ばんぞく ] (n) savage tribe -
蕃書
[ ばんしょ ] (n) (Edo period) foreign writings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.