- Từ điển Nhật - Anh
虎視眈眈
[こしたんたん]
(adj-na,n) on the alert/eying covetously/watching vigilantly for an opportunity to prey upon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
虎髭
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache -
虎鬚
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache -
虎魚
[ おこぜ ] (n) stingfish/scorpion fish/stonefish -
虞
[ おそれ ] (n) fear/anxiety/concern/uneasiness/(P) -
虞美人草
[ ぐびじんそう ] (n) field poppy -
遁げ出す
[ にげだす ] (v5s) to run away/to escape from -
遁世
[ とんせい ] (n) seclusion from the world -
遁走
[ とんそう ] (n,vs) fleeing/escape -
遁走曲
[ とんそうきょく ] (n) fugue -
遁辞
[ とんじ ] (n) an excuse -
遍く世界に知られる
[ あまねくせかいにしられる ] (exp) to be known all over the world -
遍く捜す
[ あまねくさがす ] (v5s) to make a wide search -
遍在
[ へんざい ] (n) omnipresence/ubiquity -
遍歴
[ へんれき ] (n,vs) travels/pilgrimage/itinerancy/(P) -
遍路
[ へんろ ] (n) pilgrim/(P) -
遠
[ とお ] (adj-no) distant -
遠く
[ とおく ] (adj-no,n-adv,n) far away/distant/at a distance/distant place/by far/(P) -
遠くに去る
[ とおくにさる ] (exp) to go far away -
遠くに霞む
[ とおくにかすむ ] (exp) to loom in the distance -
遠くから
[ とおくから ] from a distance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.