- Từ điển Nhật - Anh
虚しい名声
Xem thêm các từ khác
-
虚ろ
[ うつろ ] (adj-na,n) blank/cavity/hollow/empty (space) -
虚ろな目
[ うつろなめ ] vacant eyes -
虚を捨てて実を取る
[ きょをすててじつをとる ] (exp) to discard the shadow for the substance -
虚を衝く
[ きょをつく ] (exp) to attack the enemy in his unguarded moment -
虚々実々
[ きょきょじつじつ ] (n) wit matching wit/a match between persons equal in shrewdness mobilizing all the tricks each can muster -
虚仮
[ こけ ] (n) folly/fool -
虚仮威し
[ こけおどし ] (n) bluff/showing off -
虚仮猿
[ こけざる ] (n) foolish monkey -
虚伝
[ きょでん ] (n) false rumor -
虚位
[ きょい ] (n) nominal rank -
虚偽
[ きょぎ ] (n) untrue/falsehood/fiction/vanity/(P) -
虚名
[ きょめい ] (n) false reputation -
虚報
[ きょほう ] (n) false alarm -
虚妄
[ きょもう ] (n) falsehood/untruth/delusion -
虚字
[ きょじ ] (n) kanji representing verb or adjective -
虚実
[ きょじつ ] (n) truth or falsehood -
虚式
[ きょしき ] imaginary expression -
虚弱
[ きょじゃく ] (adj-na,n) feebleness/weakness/imbecility/(P) -
虚弱体質
[ きょじゃくたいしつ ] weak constitution -
虚弱児
[ きょじゃくじ ] (n) physically weak or sickly child
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.