Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

虚勢

[きょせい]

(n) bluff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚根

    [ きょこん ] (n) imaginary root (in mathematics)
  • 虚栄

    [ きょえい ] (n) vanity/vainglory/(P)
  • 虚栄心

    [ きょえいしん ] (n) vanity/(P)
  • 虚業

    [ きょぎょう ] (n) risky business
  • 虚構

    [ きょこう ] (adj-no,n) fictitious (imaginary) thing/(P)
  • 虚数

    [ きょすう ] (n) complex number/imaginary part (math)
  • 虚数単位

    [ きょすうたんい ] (n) imaginary unit
  • 虚礼

    [ きょれい ] (n) empty (useless) formalities
  • 虚空

    [ こくう ] (n) empty space/empty sky/(P)
  • 虚空蔵

    [ こくうぞう ] Akasagarbha (bodhisattva)/the Receptacle of Void
  • 虚無

    [ きょむ ] (n) nihility/nothingness/(P)
  • 虚無主義

    [ きょむしゅぎ ] nihilism/(P)
  • 虚無僧

    [ こむそう ] (n) mendicant Zen priest of the Fuke sect (wearing a sedge hood and playing a shakuhachi flute)
  • 虚無党

    [ きょむとう ] (n) the Nihilists
  • 虚無的

    [ きょむてき ] (adj-na) nihilistic
  • 虚聞

    [ きょぶん ] (n) false rumor/false reputation
  • 虚言

    [ きょげん ] (n) falsehood
  • 虚説

    [ きょせつ ] (n) groundless rumor
  • 虚誕

    [ きょたん ] (n) exaggerated talk
  • 虚辞

    [ きょじ ] (n) falsehood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top