- Từ điển Nhật - Anh
虞美人草
Các từ tiếp theo
-
遁げ出す
[ にげだす ] (v5s) to run away/to escape from -
遁世
[ とんせい ] (n) seclusion from the world -
遁走
[ とんそう ] (n,vs) fleeing/escape -
遁走曲
[ とんそうきょく ] (n) fugue -
遁辞
[ とんじ ] (n) an excuse -
遍く世界に知られる
[ あまねくせかいにしられる ] (exp) to be known all over the world -
遍く捜す
[ あまねくさがす ] (v5s) to make a wide search -
遍在
[ へんざい ] (n) omnipresence/ubiquity -
遍歴
[ へんれき ] (n,vs) travels/pilgrimage/itinerancy/(P) -
遍路
[ へんろ ] (n) pilgrim/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"