- Từ điển Nhật - Anh
蚊絶
Xem thêm các từ khác
-
蚊燻
[ かやり ] (io) (n) outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes/mosquito-fumigation -
蚊遣り
[ かやり ] (n) outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes/mosquito-fumigation -
蚊針
[ かばり ] (n) fishing fly -
蚊鉤
[ かばり ] (n) fishing fly -
蚕
[ かいこ ] (n) silkworm/(P) -
蚕卵
[ さんらん ] (n) silkworm egg -
蚕卵紙
[ さんらんし ] (n) silkworm-egg paper -
蚕室
[ さんしつ ] (n) silkworm-raising room -
蚕座
[ さんざ ] silkworm basket -
蚕児
[ さんじ ] (n) silkworm -
蚕具
[ さんぐ ] sericultural equipment -
蚕業
[ さんぎょう ] (n) sericulture -
蚕種
[ さんしゅ ] (n) silkworm-egg card -
蚕糸
[ さんし ] (n) silk thread/silk yarn/(P) -
蚕糸業
[ さんしぎょう ] (n) sericulture industry -
蚕糸試験所
[ さんししけんじょ ] silk experiment station -
蚕紙
[ さんし ] (n) silkworm-egg paper -
蚕豆
[ そらまめ ] (n) broad bean/horse bean -
蚕食
[ さんしょく ] (n) encroachment/invasion/aggression/(P) -
蚋
[ ぶよ ] (n) gnat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.