Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蚕具

[さんぐ]

sericultural equipment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蚕業

    [ さんぎょう ] (n) sericulture
  • 蚕種

    [ さんしゅ ] (n) silkworm-egg card
  • 蚕糸

    [ さんし ] (n) silk thread/silk yarn/(P)
  • 蚕糸業

    [ さんしぎょう ] (n) sericulture industry
  • 蚕糸試験所

    [ さんししけんじょ ] silk experiment station
  • 蚕紙

    [ さんし ] (n) silkworm-egg paper
  • 蚕豆

    [ そらまめ ] (n) broad bean/horse bean
  • 蚕食

    [ さんしょく ] (n) encroachment/invasion/aggression/(P)
  • [ ぶよ ] (n) gnat
  • 蟠りなく

    [ わだかまりなく ] with no ill feeling
  • 蟠踞

    [ ばんきょ ] (n) settling in a coiled shape/holding sway/exercising authority
  • 蟯虫

    [ ぎょうちゅう ] (n) threadworm/pinworm
  • 蟶貝

    [ まてがい ] (n) razor clam
  • 蟷螂

    [ かまきり ] (n) (uk) mantis
  • 蟷螂の斧

    [ とうろうのおの ] courageous but doomed resistance
  • [ かに ] (n) crab/(P)
  • 蟹工船

    [ かにこうせん ] (n) crab-canning boat
  • 蟹座

    [ かにざ ] (n) Cancer
  • 蟹星雲

    [ かにせいうん ] (n) Crab Nebula
  • 蟹缶

    [ かにかん ] canned crab
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top