- Từ điển Nhật - Anh
蛆虫
Xem thêm các từ khác
-
蛇
[ へび ] (n) snake/serpent/(P) -
蛇の様
[ へびのよう ] (adj-na) snakelike/snaky/serpentine -
蛇使い
[ へびつかい ] (n) snake charmer -
蛇体
[ じゃたい ] (n) body of a snake/serpentine -
蛇口
[ じゃぐち ] (n) faucet/tap/(P) -
蛇座
[ へびざ ] (n) Serpent (constellation) -
蛇毒
[ じゃどく ] snake venom/snake toxin -
蛇管
[ じゃかん ] (n) coil/hose -
蛇籠
[ じゃかご ] (n) gabion -
蛇紋石
[ じゃもんせき ] (n) serpentine -
蛇蝎
[ だかつ ] (n) (1) serpent (snake) and scorpion/(2) detestation -
蛇蠍
[ だかつ ] (n) (1) serpent (snake) and scorpion/(2) detestation -
蛇行
[ だこう ] (n,vs) meandering/crawling/(P) -
蛇足
[ だそく ] (n) redundancy/utter superfluousness/uselessness/(P) -
蛇腹
[ じゃばら ] (n) (camera) bellows/ceiling molding/design of parallel lines/cornice/(P) -
蛇遣い
[ へびつかい ] (n) snake charmer -
蛇遣い座
[ へびつかいざ ] (n) the Serpent Bearer (constellation)/Ophiuchus -
蛋白
[ たんぱく ] (n) egg white/protein -
蛋白同化ステロイド
[ たんぱくどうかステロイド ] (n) anabolic steroid -
蛋白尿
[ たんぱくにょう ] (n) albuminuria
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.