- Từ điển Nhật - Anh
蛋白源
Xem thêm các từ khác
-
蛋白質
[ たんぱくしつ ] (n) protein/(P) -
蛙
[ かわず ] (n) frog -
蛙又
[ かえるまた ] (iK) (n) curved wooden support on top of the main beam of a house, now mainly/decorative (shape evocates an open-legged frog) -
蛙泳ぎ
[ かえるおよぎ ] (n) the breaststroke -
蛙跳
[ かえるとび ] (game of) leapfrog -
蛙跳び
[ かえるとび ] (n) leapfrog -
蛙股
[ かえるまた ] (n) curved wooden support on top of the main beam of a house, now mainly/decorative (shape evocates an open-legged frog) -
蛙黽
[ あぼう ] (arch) tree frog (toad) -
老
[ ろう ] (n) old age/age/old people/the old/the aged -
老と病
[ ろうとびょう ] old age and sickness -
老け
[ ふけ ] aging -
老ける
[ ふける ] (v1) to age/(P) -
老け役
[ ふけやく ] (n) (theatrical) role of old person -
老け込む
[ ふけこむ ] (v5m) to age/to become old -
老い
[ おい ] (n) old age/old person/the old/the aged -
老いの一徹
[ おいのいってつ ] (n) obstinacy of old age -
老いの波
[ おいのなみ ] wrinkles -
老いぼれ
[ おいぼれ ] (n) (1) dotage/(2) feeble-minded old man/senile old fool/dodderer -
老いぼれる
[ おいぼれる ] (v1) to become decrepit/to become senile -
老いる
[ おいる ] (v1) to age/to grow old/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.