Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蛮族

[ばんぞく]

(n) savage tribe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛮習

    [ ばんしゅう ] (n) barbarous custom
  • 蛮的

    [ ばんてき ] (adj-na) savage/barbarous/rustic
  • 蛮行

    [ ばんこう ] (n) act of barbarity/brutality/barbarism/(P)
  • 蛮語

    [ ばんご ] (n) language of the barbarians
  • 蛮風

    [ ばんぷう ] (n) barbarous customs/(P)
  • 蛮骨

    [ ばんこつ ] (n) brute courage/recklessness
  • 蛮隷

    [ ばんれい ] slaves of the barbarians
  • [ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp
  • [ たこ ] (n) octopus/(P)
  • 蛸坊主

    [ たこぼうず ] (n) man with a bald or shaven head
  • 蛸壷

    [ たこつぼ ] octopus pot/foxhole
  • 蛸壼

    [ たこつぼ ] (oK) octopus pot/foxhole
  • 蛸入道

    [ たこにゅうどう ] (n) octopus/man with a bald or shaven head
  • 蛸焼

    [ たこやき ] (n) octopus dumplings
  • 蛸足

    [ たこあし ] (n) table etc. with many legs
  • 蛸足配線

    [ たこあしはいせん ] overloading an electrical circuit
  • 蛸部屋

    [ たこべや ] (n) labor camp
  • 蛸配当

    [ たこはいとう ] (n) bogus dividend
  • [ さなぎ ] (n) chrysalis/pupa
  • 蛹化

    [ ようか ] (n,vs) pupation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top