- Từ điển Nhật - Anh
蛮族
Xem thêm các từ khác
-
蛮習
[ ばんしゅう ] (n) barbarous custom -
蛮的
[ ばんてき ] (adj-na) savage/barbarous/rustic -
蛮行
[ ばんこう ] (n) act of barbarity/brutality/barbarism/(P) -
蛮語
[ ばんご ] (n) language of the barbarians -
蛮風
[ ばんぷう ] (n) barbarous customs/(P) -
蛮骨
[ ばんこつ ] (n) brute courage/recklessness -
蛮隷
[ ばんれい ] slaves of the barbarians -
蛯
[ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp -
蛸
[ たこ ] (n) octopus/(P) -
蛸坊主
[ たこぼうず ] (n) man with a bald or shaven head -
蛸壷
[ たこつぼ ] octopus pot/foxhole -
蛸壼
[ たこつぼ ] (oK) octopus pot/foxhole -
蛸入道
[ たこにゅうどう ] (n) octopus/man with a bald or shaven head -
蛸焼
[ たこやき ] (n) octopus dumplings -
蛸足
[ たこあし ] (n) table etc. with many legs -
蛸足配線
[ たこあしはいせん ] overloading an electrical circuit -
蛸部屋
[ たこべや ] (n) labor camp -
蛸配当
[ たこはいとう ] (n) bogus dividend -
蛹
[ さなぎ ] (n) chrysalis/pupa -
蛹化
[ ようか ] (n,vs) pupation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.