Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蛹化

[ようか]

(n,vs) pupation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛹虫

    [ ようちゅう ] (n) pupa/chrysalis
  • 蛻の殻

    [ もぬけのから ] (uk) be completely empty
  • [ が ] (n) moth
  • 蛟竜

    [ こうりゅう ] (n) rain dragon/hidden genius
  • 蛟龍

    [ こうりょう ] (n) rain dragon/hidden genius
  • 蛞蝓

    [ なめくじ ] (n) slug
  • 蛔虫

    [ かいちゅう ] (n) round intestinal worm
  • [ うじ ] (n) maggot/grub
  • 蛆虫

    [ うじむし ] (n) maggot/abusive word
  • [ へび ] (n) snake/serpent/(P)
  • 蛇の様

    [ へびのよう ] (adj-na) snakelike/snaky/serpentine
  • 蛇使い

    [ へびつかい ] (n) snake charmer
  • 蛇体

    [ じゃたい ] (n) body of a snake/serpentine
  • 蛇口

    [ じゃぐち ] (n) faucet/tap/(P)
  • 蛇座

    [ へびざ ] (n) Serpent (constellation)
  • 蛇毒

    [ じゃどく ] snake venom/snake toxin
  • 蛇管

    [ じゃかん ] (n) coil/hose
  • 蛇籠

    [ じゃかご ] (n) gabion
  • 蛇紋石

    [ じゃもんせき ] (n) serpentine
  • 蛇蝎

    [ だかつ ] (n) (1) serpent (snake) and scorpion/(2) detestation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top