Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蝋燭の心

[ろうそくのしん]

wick of a candle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝙蝠

    [ こうもり ] (n) bat/opportunist
  • 蝙蝠傘

    [ こうもりがさ ] (n) umbrella
  • [ さそり ] (n) scorpion
  • 蠍座

    [ さそりざ ] (n) the Scorpion constellation/Scorpio
  • 蠏工船

    [ かにこうせん ] (n) crab-canning boat
  • 蠏座

    [ かにざ ] (the constellation) Cancer
  • 蠏缶

    [ かにかん ] canned crab
  • 蠏玉

    [ かにたま ] (n) Chinese dish with fried egg and crab
  • 蠏股

    [ がにまた ] bandy-legged
  • 蠢動

    [ しゅんどう ] (n,vs) wriggling/squirming/despicable acts/maneuvering
  • 蠧魚

    [ しみ ] (gikun) (n) silverfish/clothes moth/bookworm
  • 蠱惑

    [ こわく ] (n,vs) fascination/glamour/enchantment/seduction
  • 蠱惑的

    [ こわくてき ] (adj-na) fascinating/alluring
  • [ うわばみ ] boa constrictor/anaconda/python
  • 蠑螺

    [ さざえ ] (n) turban shell
  • 蠕く

    [ うごめく ] (v5k) to wriggle/to squirm/to crawl like a worm
  • 蠕動

    [ ぜんどう ] (n,vs) vermiculation/peristalsis/crawling like a worm
  • 衍字

    [ えんじ ] (n) (inadvertent) insertion of a character in a text
  • 衍文

    [ えんぶん ] (n) (inadvertent) redundancy in a text
  • [ しょう ] (n) important point (e.g. on a route)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top