Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蝕む

[むしばむ]

(v5m) to eat into (e.g. by worms)/to spoil/to ruin/to undermine/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝕分

    [ しょくぶん ] (n) phase of an eclipse
  • 蝕甚

    [ しょくじん ] (n) maximum eclipse/maximum obscuration
  • [ せみ ] (n) cicada/locust/(P)
  • 蝉時雨

    [ せみしぐれ ] (n) outburst of cricket chirping
  • [ ろう ] (n) wax
  • 蝋人形

    [ ろうにんぎょう ] (n) waxwork/wax model
  • 蝋梅

    [ ろうばい ] (n) Japanese allspice
  • 蝋染め

    [ ろうぞめ ] (n) batik
  • 蝋細工

    [ ろうざいく ] waxwork
  • 蝋紙

    [ ろうし ] wax paper
  • 蝋石

    [ ろうせき ] (n) agalmatolite
  • 蝋燭

    [ ろうそく ] (n) (uk) candle/(P)
  • 蝋燭の心

    [ ろうそくのしん ] wick of a candle
  • 蝙蝠

    [ こうもり ] (n) bat/opportunist
  • 蝙蝠傘

    [ こうもりがさ ] (n) umbrella
  • [ さそり ] (n) scorpion
  • 蠍座

    [ さそりざ ] (n) the Scorpion constellation/Scorpio
  • 蠏工船

    [ かにこうせん ] (n) crab-canning boat
  • 蠏座

    [ かにざ ] (the constellation) Cancer
  • 蠏缶

    [ かにかん ] canned crab
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top