Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[えび]

(n) lobster/prawn/shrimp/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝦夷

    [ えぞ ] (n) Ainu/Hokkaidou
  • 蝦夷松

    [ えぞまつ ] (n) Japanese spruce
  • 蝦夷菊

    [ えぞぎく ] Chinese aster
  • 蝦蟇

    [ がま ] (n,suf) (uk) toad
  • 蝦蟇口

    [ がまぐち ] (n) pouch/purse
  • 蝦腰

    [ えびごし ] (n) bent (with age)
  • 蝦蛄

    [ しゃこ ] (n) squilla/mantis crab
  • 蝦蛄葉サボテン

    [ しゃこばサボテン ] (n) Christmas cactus/crab cactus
  • 蝦錠

    [ えびじょう ] (n) padlock
  • 蝨潰しに

    [ しらみつぶしに ] one by one/going over with a fine-tooth comb
  • [ とう ] ground spider
  • [ まむし ] (n) viper/adder/asp
  • 蝴蝶

    [ こちょう ] (n) butterfly
  • [ ちょう ] (n) butterfly/(P)
  • 蝶々

    [ ちょうちょう ] (n) butterfly/(P)
  • 蝶結び

    [ ちょうむすび ] (n) bow/bowknot
  • 蝶番

    [ ちょうつがい ] (n) hinge
  • 蝶番い

    [ ちょうつがい ] (n) hinge
  • 蝶蝶

    [ ちょうちょう ] (n) butterfly/(P)
  • 蝶貝

    [ ちょうがい ] (n) pearl oyster
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top