- Từ điển Nhật - Anh
蝸牛
Xem thêm các từ khác
-
蝿
[ はえ ] (n) fly/(P) -
蝿取り
[ はえとり ] (n) catching flies/fly-catcher/flytrap/flypaper -
蝿取り草
[ はえとりそう ] (n) Venus flytrap -
蝿帳
[ はいちょう ] (n) fly-net cupboard -
蝿地獄
[ はえじごく ] (n) Venus flytrap -
蝌蚪
[ かと ] (n) tadpole/ladle/musical note -
蝟
[ はりねずみ ] (n) hedgehog/porcupine -
蝟集
[ いしゅう ] (n,vs) swarm/throng/flock together -
蝎座
[ さそりざ ] (n) the Scorpion constellation/Scorpio -
蝗虫
[ ばった ] (n) grasshopper -
蝕む
[ むしばむ ] (v5m) to eat into (e.g. by worms)/to spoil/to ruin/to undermine/(P) -
蝕分
[ しょくぶん ] (n) phase of an eclipse -
蝕甚
[ しょくじん ] (n) maximum eclipse/maximum obscuration -
蝉
[ せみ ] (n) cicada/locust/(P) -
蝉時雨
[ せみしぐれ ] (n) outburst of cricket chirping -
蝋
[ ろう ] (n) wax -
蝋人形
[ ろうにんぎょう ] (n) waxwork/wax model -
蝋梅
[ ろうばい ] (n) Japanese allspice -
蝋染め
[ ろうぞめ ] (n) batik -
蝋細工
[ ろうざいく ] waxwork
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.