Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蝿帳

[はいちょう]

(n) fly-net cupboard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝿地獄

    [ はえじごく ] (n) Venus flytrap
  • 蝌蚪

    [ かと ] (n) tadpole/ladle/musical note
  • [ はりねずみ ] (n) hedgehog/porcupine
  • 蝟集

    [ いしゅう ] (n,vs) swarm/throng/flock together
  • 蝎座

    [ さそりざ ] (n) the Scorpion constellation/Scorpio
  • 蝗虫

    [ ばった ] (n) grasshopper
  • 蝕む

    [ むしばむ ] (v5m) to eat into (e.g. by worms)/to spoil/to ruin/to undermine/(P)
  • 蝕分

    [ しょくぶん ] (n) phase of an eclipse
  • 蝕甚

    [ しょくじん ] (n) maximum eclipse/maximum obscuration
  • [ せみ ] (n) cicada/locust/(P)
  • 蝉時雨

    [ せみしぐれ ] (n) outburst of cricket chirping
  • [ ろう ] (n) wax
  • 蝋人形

    [ ろうにんぎょう ] (n) waxwork/wax model
  • 蝋梅

    [ ろうばい ] (n) Japanese allspice
  • 蝋染め

    [ ろうぞめ ] (n) batik
  • 蝋細工

    [ ろうざいく ] waxwork
  • 蝋紙

    [ ろうし ] wax paper
  • 蝋石

    [ ろうせき ] (n) agalmatolite
  • 蝋燭

    [ ろうそく ] (n) (uk) candle/(P)
  • 蝋燭の心

    [ ろうそくのしん ] wick of a candle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top