Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

融除

[ゆうじょ]

ablation shield (rocket)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螢光

    [ けいこう ] (n) fluorescence
  • 螢光灯

    [ けいこうとう ] (n) fluorescent light
  • 螢光燈

    [ けいこうとう ] (n) fluorescent light
  • 螢火

    [ けいか ] (n) light of a firefly
  • 螢石

    [ けいせき ] (n) fluorspar/fluorite
  • 螢雪

    [ けいせつ ] diligent study
  • 螳螂

    [ かまきり ] (n) praying mantis
  • 螳螂拳

    [ とうろうけん ] (MA) praying mantis style
  • 螺子

    [ ねじ ] (n) screw/helix/spiral
  • 螺子山

    [ ねじやま ] (n) screw thread/ridge
  • 螺子切り

    [ ねじきり ] screw cutter/thread cutting
  • 螺子回し

    [ ねじまわし ] (n) screwdriver
  • 螺子釘

    [ ねじくぎ ] (n) screw
  • 螺旋

    [ ねじ ] (n) screw/helix/spiral/(P)
  • 螺旋階段

    [ らせんかいだん ] spiral staircase
  • 螺鈿

    [ らでん ] (n) mother-of-pearl
  • 螺鈿細工

    [ らでんざいく ] mother-of-pearl inlay
  • 螻蛄

    [ けら ] (n) mole cricket
  • 螟蛾

    [ めいが ] (n) parasitic moth
  • 螟虫

    [ ずいむし ] (n) rice borer/pearl moth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top