Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

螳螂

[かまきり]

(n) praying mantis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螳螂拳

    [ とうろうけん ] (MA) praying mantis style
  • 螺子

    [ ねじ ] (n) screw/helix/spiral
  • 螺子山

    [ ねじやま ] (n) screw thread/ridge
  • 螺子切り

    [ ねじきり ] screw cutter/thread cutting
  • 螺子回し

    [ ねじまわし ] (n) screwdriver
  • 螺子釘

    [ ねじくぎ ] (n) screw
  • 螺旋

    [ ねじ ] (n) screw/helix/spiral/(P)
  • 螺旋階段

    [ らせんかいだん ] spiral staircase
  • 螺鈿

    [ らでん ] (n) mother-of-pearl
  • 螺鈿細工

    [ らでんざいく ] mother-of-pearl inlay
  • 螻蛄

    [ けら ] (n) mole cricket
  • 螟蛾

    [ めいが ] (n) parasitic moth
  • 螟虫

    [ ずいむし ] (n) rice borer/pearl moth
  • 胡乱

    [ うろん ] (adj-na,n) suspicious looking/fishy
  • 胡座

    [ あぐら ] (n) sit cross-legged (i.e., Indian style)/(P)
  • 胡弓

    [ こきゅう ] (n) Chinese fiddle
  • 胡国

    [ ここく ] (n) (ancient) North China barbarian nations
  • 胡桃

    [ くるみ ] (n) walnut
  • 胡桃割り

    [ くるみわり ] nutcracker/nutcrackers
  • 胡椒

    [ こしょう ] (n) pepper/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top