- Từ điển Nhật - Anh
螳螂
Xem thêm các từ khác
-
螳螂拳
[ とうろうけん ] (MA) praying mantis style -
螺子
[ ねじ ] (n) screw/helix/spiral -
螺子山
[ ねじやま ] (n) screw thread/ridge -
螺子切り
[ ねじきり ] screw cutter/thread cutting -
螺子回し
[ ねじまわし ] (n) screwdriver -
螺子釘
[ ねじくぎ ] (n) screw -
螺旋
[ ねじ ] (n) screw/helix/spiral/(P) -
螺旋階段
[ らせんかいだん ] spiral staircase -
螺鈿
[ らでん ] (n) mother-of-pearl -
螺鈿細工
[ らでんざいく ] mother-of-pearl inlay -
螻蛄
[ けら ] (n) mole cricket -
螟蛾
[ めいが ] (n) parasitic moth -
螟虫
[ ずいむし ] (n) rice borer/pearl moth -
胡乱
[ うろん ] (adj-na,n) suspicious looking/fishy -
胡座
[ あぐら ] (n) sit cross-legged (i.e., Indian style)/(P) -
胡弓
[ こきゅう ] (n) Chinese fiddle -
胡国
[ ここく ] (n) (ancient) North China barbarian nations -
胡桃
[ くるみ ] (n) walnut -
胡桃割り
[ くるみわり ] nutcracker/nutcrackers -
胡椒
[ こしょう ] (n) pepper/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.