- Từ điển Nhật - Anh
蠢動
Xem thêm các từ khác
-
蠧魚
[ しみ ] (gikun) (n) silverfish/clothes moth/bookworm -
蠱惑
[ こわく ] (n,vs) fascination/glamour/enchantment/seduction -
蠱惑的
[ こわくてき ] (adj-na) fascinating/alluring -
蠎
[ うわばみ ] boa constrictor/anaconda/python -
蠑螺
[ さざえ ] (n) turban shell -
蠕く
[ うごめく ] (v5k) to wriggle/to squirm/to crawl like a worm -
蠕動
[ ぜんどう ] (n,vs) vermiculation/peristalsis/crawling like a worm -
衍字
[ えんじ ] (n) (inadvertent) insertion of a character in a text -
衍文
[ えんぶん ] (n) (inadvertent) redundancy in a text -
衝
[ しょう ] (n) important point (e.g. on a route) -
衝天
[ しょうてん ] (n) (being in) high spirits -
衝心
[ しょうしん ] (n) (beriberi-caused) heart failure -
衝動
[ しょうどう ] (n) impulse/urge/(P) -
衝動的
[ しょうどうてき ] (adj-na) impulsive -
衝動行為
[ しょうどうこうい ] shock action/(P) -
衝動買い
[ しょうどうがい ] impulsive buying -
衝撃
[ しょうげき ] (n) shock/crash/impact/ballistic/(P) -
衝撃波
[ しょうげきは ] (n) shock wave -
衝撃関数
[ しょうげきかんすう ] impulse function -
衝突
[ しょうとつ ] (n,vs) collision/conflict/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.