- Từ điển Nhật - Anh
血の巡りが悪い
Xem thêm các từ khác
-
血の気
[ ちのけ ] (n) (hot)-blooded/complexion -
血の海
[ ちのうみ ] (exp) sea of blood -
血の涙
[ ちのなみだ ] (exp) shedding bitter tears -
血の繋がり
[ ちのつながり ] blood relationship -
血の道
[ ちのみち ] (n) assorted (female) medical disorders -
血の雨
[ ちのあめ ] (exp) bloodshed -
血の通った
[ ちのかよった ] (adj-pn) warm/blood-circulating/compassionate -
血が止まる
[ ちがとまる ] (exp) to stop bleeding -
血しょう
[ けっしょう ] (n) plasma/blood plasma -
血を引く
[ ちをひく ] (exp) to be descended from -
血を見る争い
[ ちをみるあらそい ] struggle with bloodshed -
血も涙もない
[ ちもなみだもない ] (exp) cold-blooded/unfeeling/heart of stone -
血便
[ けつべん ] (n) bloody stool -
血反吐
[ ちへど ] (n) bloody vomit -
血友病
[ けつゆうびょう ] (n) haemophilia -
血友病患者
[ けつゆうびょうかんじゃ ] hemophiliac -
血合い
[ ちあい ] (n) meat or flesh of a bloody color -
血塊
[ けっかい ] (n) blood clot -
血塗
[ ちみどろ ] blood-stained/desperate struggle -
血塗れ
[ ちまみれ ] (adj-na,adj-no,n) bloodstained/bloody
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.