Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

行動

[こうどう]

(n,vs) action/conduct/behaviour/mobilization/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行動主義

    [ こうどうしゅぎ ] behaviorism
  • 行動主義心理学

    [ こうどうしゅぎしんりがく ] behavioral psychology
  • 行動半径

    [ こうどうはんけい ] radius of action/sphere of activity
  • 行動地帯

    [ こうどうちたい ] zone of action
  • 行動命令

    [ こうどうめいれい ] operation order
  • 行動方針

    [ こうどうほうしん ] course of action
  • 行動科学

    [ こうどうかがく ] (n) behavioral science
  • 行動発起時刻

    [ こうどうはっきじこく ] h-hour
  • 行動療法

    [ こうどうりょうほう ] (n) behavioral therapy
  • 行動計画

    [ こうどうけいかく ] plan of action
  • 行動障害

    [ こうどうしょうがい ] (n) behavioral disorder
  • 行務

    [ こうむ ] (n) bank business
  • 行李

    [ こうり ] (n) portmanteau/wicker trunk/luggage/baggage
  • 行楽

    [ こうらく ] (n) outing/picnic/excursion/pleasure trip/(P)
  • 行楽客

    [ こうらくきゃく ] (n) tourist/vacationer/vacationist/holidaymaker
  • 行楽地

    [ こうらくち ] (n) tourist resort/holiday resort
  • 行殊

    [ ぎょうじょ ] event
  • 行水

    [ ぎょうずい ] (n) bathing or cleaning oneself
  • 行渡る

    [ いきわたる ] (v5r) to diffuse/to spread through/(P)
  • 行成

    [ いきなり ] (adv) (uk) abruptly/suddenly/all of a sudden/without warning/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top